đơn giản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn giản+
- Simple
- Sống đơn giản
To lead a simple life
- Sống đơn giản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn giản"
- Những từ có chứa "đơn giản":
đơn giản đơn giản hóa - Những từ có chứa "đơn giản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 565